Characters remaining: 500/500
Translation

computer memory

Academic
Friendly

Giải thích về từ "computer memory"

Định nghĩa: "Computer memory" (bộ nhớ máy tính) một phần quan trọng của máy tính, nơi lưu trữ dữ liệu thông tin cần thiết để máy tính hoạt động. Bộ nhớ máy tính có thể chia thành hai loại chính: bộ nhớ tạm thời (RAM) bộ nhớ vĩnh viễn (nhưcứng).

Các biến thể cách sử dụng: - RAM (Random Access Memory): Đây loại bộ nhớ tạm thời, dùng để lưu trữ dữ liệu máy tính cần truy cập nhanh trong quá trình hoạt động. - ROM (Read-Only Memory): Đây loại bộ nhớ vĩnh viễn, thường chứa các thông tin cần thiết không thể thay đổi.

dụ sử dụng: 1. "My computer has 16 GB of RAM, which allows it to run multiple applications smoothly."
(Máy tính của tôi 16 GB RAM, điều này cho phép chạy nhiều ứng dụng một cách mượt mà.)

Sử dụng nâng cao: - "Increasing the computer memory can significantly enhance its performance."
(Tăng cường bộ nhớ máy tính có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của .)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Storage: Lưu trữ, thường ám chỉ đến không gian lưu trữ dữ liệu, có thể bên trong hoặc bên ngoài máy tính. - Cache memory: Bộ nhớ đệm, loại bộ nhớ nhanh hơn giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.

Idioms phrasal verbs: - "In the memory of" (trong ký ức của): dùng để chỉ sự nhớ về một người hoặc sự kiện nào đó. - "To jog someone's memory" (gợi nhớ cho ai đó): có nghĩa giúp ai đó nhớ lại điều .

Chú ý: - "Computer memory" thường không được sử dụng để chỉ bộ nhớ của con người. Trong trường hợp đó, bạn có thể sử dụng "memory" một mình. - Hãy phân biệt giữa "computer memory" "data storage" (lưu trữ dữ liệu) mặc dù chúng liên quan, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Bộ nhớ máy tính thường chỉ những phần cần thiết để chạy các chương trình, trong khi lưu trữ dữ liệu đề cập đến nơi lưu trữ thông tin lâu dài.

Noun
  1. bộ nhớ máy tính.

Words Containing "computer memory"

Comments and discussion on the word "computer memory"